|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏi lá, hỏi hoa: | 895.9221 | .HL | 2016 | |
Nguyễn Thanh Giang | Những mẩu quặng dọc đường: Thơ | 895.9221 | NTG.NM | 2013 |
Trần, Đăng Khoa. | Góc sân và khoảng trời: | 895.9221 | TDK.GS | 2010 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ | 895.9221 | TDK.GS | 2019 |
Tố Hữu | Theo chân Bác: Thơ | 895.9221 | TH.TC | 2015 |
Nguyễn Khuyến tác phẩm và dư luận: | 895.9221 | TT.NK | 2006 | |
Một vùng văn hoá Hà Thành: Tuyển thơ | 895.9221008 | HC.MV | 2019 | |
Tuyển tập văn học dân tộc và miền núi: . T.1 | 895.9221008 | HCM.T1 | 2007 | |
Nguyễn Huệ Chi (Ch.b.) | Thơ văn Lý Trần: . T.2 | 895.92211 | NHC(.T2 | 1989 |
Truyện Kiều - những bài viết lạ: | 895.92211 | PDQ.TK | 2007 | |
Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương: | 895.92212 | HXH.TH | 2008 |
Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương: | 895.92212 | HXH.TH | 2010 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 1999 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2006 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2015 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2015 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2019 |
Phương Linh | Thơ Nôm Việt Nam: Phiên âm, khảo dị, chú thích | 895.92212 | PL.TN | 2024 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: | 895.922132 | HCM.NK | 2018 |
Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử Tác phẩm và lời bình: | 895.922132 | HMT.HM | 2011 |
Nguyễn Bính | Nguyễn Bính tác phẩm và lời bình: | 895.922132 | NB.NB | 2011 |
Thơ Hàn Mặc Tử: | 895.922132 | PDY.TH | 2008 | |
Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và dư luận: | 895.922132 | TTM.VT | 2006 | |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam: 1932-1941 | 895.922132008 | HT.TN | 2006 |
Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù: | 895.922134 | HCM.NK | 2004 |
Đi tìm điều chưa biết trong trường ca "Những lời ca chưa đủ": | 895.922134 | HSV.DT | 2010 | |
Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.922134 | LNÂ.XQ | 1998 | |
Mai Hương | Thơ Tố Hữu tác phẩm và lời bình: | 895.922134 | MH.TT | 2011 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: | 895.922134 | TDK.GS | 2010 |
Hai sắc hoa Ti gôn: Thơ tình chọn lọc | 895.92213408 | LTL.HS | 2007 |