Có tổng cộng: 142 tên tài liệu. | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khám phá khoa học thần kỳ : Câu hỏi và trả lời | 600 | .MV | 2017 |
| Mười vạn câu hỏi vì sao: Tìm hiểu khoa học xung quanh : Câu hỏi và trả lời | 600 | NK.MV | 2019 |
| Mười vạn câu hỏi vì sao: Khám phá khoa học thần kỳ : Câu hỏi và trả lời | 600 | NK.MV | 2019 |
| Wow! Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - Những phát minh thú vị trong cuộc sống: Dành cho trẻ em từ 6-16 tuổi | 600 | TNV.WN | 2018 |
Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6: Sách bài tập | 607 | 6LHH.BT | 2022 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7BVH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo viên | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên | 607 | 8NMD.CN | 2004 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở: | 607 | VH.MS | 2008 |
Lê Huy Hoàng | Bùi Văn Hồng: Sách giáo viên | 607.0076 | 7LHH.CN | 2022 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8BVH.CN | 2023 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 8: | 607.1 | 8NMD.TK | 2004 |
Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8NTK.CN | |
| Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa | 607.1 | 9PNTP.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa. Bản in thử | 607.12 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Nông nghiệp 4.0 | 607.12 | 9NTL.CN | 2024 |
| Hướng dẫn dạy học môn Công nghệ Trung học cơ sở theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018: | 607.12 | NVK.HD | 2020 |
Mai Vinh, Ngọc Lan | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể con người: | 610 | 10MVNL.1V | 2021 |
Bailey, Gerry | Những kỳ tích y học: | 610 | BG.NK | 2013 |
| Florence Nightingale - Yêu thương không giới hạn: Truyện tranh | 610.73092 | TV.FN | 2016 |
Mai Vinh, Ngọc Lan | 10 vạn câu hỏi vì sao: Động vật | 612 | 10MVNL.1V | 2015 |
Ngọc Hà | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Con người | 612 | 10NH.1V | 2016 |
Thanh Hiển | 10 vạn câu hỏi vì sao: Cơ thể em | 612 | 10TH.1V | 2015 |
| Bồi dưỡng sinh học 8: | 612 | 8NDK.BD | 2014 |
| Thí nghiệm thực hành Sinh học 8: | 612 | 8NQV.TN | 2005 |