Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.Bùi Mạnh Hùng | Sách giáo viên ngữ văn 6 tập 1: . T.1 | 8107 | BMH.S1 | 2021 |
Dr. Seuss | Gờ - Rinh đánh cắp giáng sinh: Giáng sinh rực rỡ của tuổi thơ | 811 | DS.G- | 2018 |
Dr. Seuss | Nếu tớ mở rạp xiếc: | 811 | DS.NT | 2018 |
Dr. Seuss | Nếu tớ mở sở thú: Mắc Mới Mẻ - sở thú của cậu chủ trẻ nhất địa cầu | 811 | DS.NT | 2018 |
Dr. Seuss | Ôi chân ta rong ruổi phương trời: Cuối sách mở lối mọi ngả đường | 811 | DS.ÔC | 2018 |
Dr. Seuss | Thần rừng Lô - Rắc: | 811 | DS.TR | 2018 |
Dr. Seuss | Voi Ho - Tơn ấp trứng: Lời hứa của loài voi trăm phần thành thực | 811 | DS.VH | 2018 |
Dr. Seuss | Voi Ho - Tơn nghe thấy người ai!: Một người là một người, dẫu bé tí tì ti | 811 | DS.VH | 2018 |
Dr. Seuss | Một cá, hai cá, cá đỏ đỏ, cá xanh xanh: | 811 | DS.XX | 2018 |
Seuss, Dr. | Rằng có chăng chuyện lạ ở phố Dâu: | 811 | SD.RC | 2017 |
Seuss, Dr. | Sách chân, sách cẳng: Cuốn sách đơn giản về các cặp đối lặp | 811 | SD.SC | 2017 |
Dr. Seuss | Chàng mèo mang mũ: | 811/CH 106M | DS.CM | 2018 |
Benton, Jim | Nhật ký ngốc xít: | 813 | BJ.NK | 2021 |
Baum, L.Frank | Phù thủy xứ Oz. The wizard of Oz: | 813 | BL.PT | 2015 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.1 | 813 | BWJ.T1 | 2010 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.2 | 813 | BWJ.T2 | 2010 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories : Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi. T.4 | 813 | BWJ.T4 | 2010 |
Cafield, Jack | Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống: . T.1 | 813 | CJ.C1 | 2018 |
Canfield, Jack | Dành cho những con người vượt lên số phận: = Condensed chicken soup to inspire the Body & soul | 813 | CJ.DC | 2007 |
Dr. Seuss | Đã bao giờ bạn biết mình may mắn thế nào?: | 813 | DS.DB | 2017 |
Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả và hạnh phúc ngắn ngủi của Francis Macomber: | 813 | HE.ÔG | 2013 |
Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả: | 813 | HE.ÔG | 2017 |
Johnson, S. | Phút nhìn lại mình: | 813 | JS.PN | 2005 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.11 | 813 | KJ.N11 | 2021 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: = Diary of a wimpy kid: Song ngữ Việt - Anh. T.18 | 813 | KJ.N18 | 2023 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.8 | 813 | KJ.N8 | 2016 |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: . T.9 | 813 | KJ.N9 | 2016 |
Paolini, Christopher | Brisingr hoả kiếm: Phần tiếp theo của Eldest đại ca. T.1 | 813 | PC.B1 | 2008 |
Paolini, Christopher | Di sản thừa kế: . T.1 | 813 | PC.D1 | 2012 |
Park, Linda Sue | Lấy nước đường xa: Dựa trên câu chuyện có thật tại châu Phi | 813 | PLS.LN | 2023 |