Có tổng cộng: 416 tên tài liệu. | Truyện cổ Anđecxen: bản dịch mới thêm 52 truyện | 890 | LD.TC | 2005 |
Nguyễn Hải Hà | Tinh hoa văn học Nga - Khám phá và thưởng thức: | 891.7 | NHH.TH | 2012 |
| Lịch sử văn học Nga: | 891.709 | HNH.LS | 2010 |
Aristopphane | Hài kịch Hy Lạp: | 891.72 | A.HK | 2005 |
Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting : Dành cho lứa tuổi 6+ | 891.73 | CK.BS | 2022 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2012 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện | 891.73 | GA.CB | 2013 |
Ru-Vim I-Xa-Ê Phara-Er-Man | Chó hoang Dingo: | 891.73 | RIP.CH | 2007 |
Sôlôkhốp, Mikhain | Đất vỡ hoang: Toàn tập | 891.73 | SM.DV | 2005 |
Trôiepônxki, G. | Con Bim trắng tai đen: | 891.73 | TG.CB | 2007 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2019 |
Belyaev, Alexander Romanovich | Bột mì vĩnh cửu: | 891.734 | BAR.BM | 2013 |
Trôiepônxki, G. | Con bim trắng tai đen: | 891.734 | TG.CB | 2016 |
Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 891.7342 | ONA.TD | 2008 |
Aitmatov, Tsinghiz | Người thầy đầu tiên: | 891.7344 | AT.NT | 2016 |
Troyepolsky, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: | 891.7344 | TG.CB | 2012 |
Sienkievich, Henryk | Quo Vadis: Tiểu thuyết | 891.8 | SH.QV | 2009 |
Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Dành cho lứa tuổi 10+ | 891.853 | SH.TS | 2016 |
A. Galland | Nghìn lẻ một đêm: | 892.7 | AG.NL | 2007 |
| Những người con hiếu thảo: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | 892.9223008 | NQM.NN | 2006 |
Parvela, Timo | Tôi và nhóm bạn siêu quậy: . T.5 | 894 | PT.T5 | 2019 |
Jansson,Tove | Gia đình Mumi ở biển: | 894.5413 | J.GD | 2016 |
Jansson, Tove | Chiếc mũ của phù thuỷ: Dành cho lứa tuổi 7+ | 894.5413 | JT.CM | 2022 |
Jansson, Tove | Đứa trẻ vô hình: Tập truyện: Dành cho lứa tuổi 7+ | 894.5413 | JT.DT | 2022 |
Jansson, Tove | Mùa đông huyền bí: Dành cho lứa tuổi 7+ | 894.5413 | JT.MD | 2022 |
Jansson, Tove | Mumi và sao chổi: Dành cho lứa tuổi 7+ | 894.5413 | JT.MV | 2022 |
Jansson, Tove | Những cuộc phiêu lưu li kì của Mumi bố: Dành cho lứa tuổi 7+ | 894.5413 | JT.NC | 2022 |
Jansson, Tove | Ngày hạ chí nguy hiểm: Tập truyện: Dành cho lứa tuổi 7+ | 894.5413 | JT.NH | 2022 |
Jansson, Tove | Tháng Mười Một ở thung lũng Mumi: Dành cho lứa tuổi 7+ | 894.5413 | JT.TM | 2022 |
| Vua Lê Đại Hành: . T.13 | 895 | LVN.V13 | 1998 |