|
|
|
|
Nguyễn Hải Hà | Tinh hoa văn học Nga - Khám phá và thưởng thức: | 891.7 | NHH.TH | 2012 |
Lịch sử văn học Nga: | 891.709 | HNH.LS | 2010 | |
Aristopphane | Hài kịch Hy Lạp: | 891.72 | A.HK | 2005 |
Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting : Dành cho lứa tuổi 6+ | 891.73 | CK.BS | 2022 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2012 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện | 891.73 | GA.CB | 2013 |
Ru-Vim I-Xa-Ê Phara-Er-Man | Chó hoang Dingo: | 891.73 | RIP.CH | 2007 |
Sôlôkhốp, Mikhain | Đất vỡ hoang: Toàn tập | 891.73 | SM.DV | 2005 |
Trôiepônxki, G. | Con Bim trắng tai đen: | 891.73 | TG.CB | 2007 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2019 |
Belyaev, Alexander Romanovich | Bột mì vĩnh cửu: | 891.734 | BAR.BM | 2013 |
Trôiepônxki, G. | Con bim trắng tai đen: | 891.734 | TG.CB | 2016 |
Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 891.7342 | ONA.TD | 2008 |
Aitmatov, Tsinghiz | Người thầy đầu tiên: | 891.7344 | AT.NT | 2016 |
Troyepolsky, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: | 891.7344 | TG.CB | 2012 |
Sienkievich, Henryk | Quo Vadis: Tiểu thuyết | 891.8 | SH.QV | 2009 |
Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Dành cho lứa tuổi 10+ | 891.853 | SH.TS | 2016 |