Có tổng cộng: 26 tên tài liệu.Nguyễn Bích Ngọc | Từ điển lịch sử Việt Nam: Dành cho học sinh | 959.7003 | NBN.TD | 2008 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 6: Trung học cơ sở | 959.70071 | 6NTT.TK | 2002 |
| Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | 7.LS | 2009 |
| Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | 7NCB.LS | 2013 |
Hà Bích Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 959.70071 | 9VNA.LS | 2011 |
| Nguyễn Du Tác phẩm và lời bình: | 959.70076 | .ND | 2011 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | 6TTTA.HD | 2008 |
Cao Tuyết Minh | Để học tốt lịch sử 7: | 959.70076 | 7CTM.DH | 2008 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 7NTC.BT | 2022 |
Trương Ngọc Thơi | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7: | 959.70076 | 7TNT.CH | 2006 |
| Đề kiểm tra lịch sử 7: 15 phút, 1 tiết, học kì | 959.70076 | 7TTTA.DK | 2011 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 8TVN.BT | 2024 |
Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 9: | 959.70076 | 9NTC.HD | 2006 |
| Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm & tự luận lịch sử 9: | 959.70076 | 9TTTA.BD | 2006 |
| Ôn luyện thi vào lớp 10 THPT năm học 2021-2022 môn Lịch sử: | 959.70076 | NXT.ÔL | 2021 |
Nguyễn Quốc Tín | Những nhân vật tên còn trẻ mãi: | 959.70092 | NQT.NN | 2011 |
Tạ Hữu Yên | Giai thoại tướng lĩnh Việt Nam: . T.2 | 959.70092 | THY.G2 | 2011 |
| Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | .NB | 2014 |
| Những liệt nữ trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | .NL | 2017 |
Dũng Phan | Sử Việt - 12 khúc tráng ca: Chuyện kể lịch sử | 959.70099 | 12DP.SV | 2017 |
Lê Thái Dũng | Gương sáng trời Nam: | 959.70099 | LTD.GS | 2017 |
Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ: . T.1 | 959.70099 | LVL.K1 | 2012 |
Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam: | 959.70099 | NLP.KC | 2016 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam: | 959.70099 | NPBA.KC | 2014 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | NPBA.KC | 2018 |
Vũ Xuân Vinh | Sáng danh những anh hùng hào kiệt Việt Nam: | 959.70099 | VXV. D | 2015 |