Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Nguyễn Quốc Hùng | Tư liệu lịch sử 9: | 900 | 9NQH.TL | 2007 |
LAM KHÊ,KHÁNH MINH | 36 phố cổ thăng long hà nội: | 900 | LKM.3P | 2010 |
| Những chuyện lạ của lịch sử: | 900 | LT.NC | 2019 |
Trịnh Tiến Thuận | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 9: | 900.076 | 9TTT.CH | 2018 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa | 900.7 | 6HBL.LS | 2022 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 900.71 | 6HBL.LS | 2021 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên | 900.71 | 7HBL.LS | 2022 |
Nguyễn Thị Côi | Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử | 900.76 | 7NTC.BT | 2022 |
| Những mẩu chuyện lịch sử thú vị: | 907 | .NM | 2006 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử. Q.2 | 907 | .TL | 2007 |
Tạ, Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8: Trung học cơ sở | 907 | 8TTTA.HD | 2006 |
| Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: | 907 | NHC.MS | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Lịch Sử: | 907 | NHC.NV | 2007 |
Phan Ngọc Liên | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn lịch sử. Q.1 | 907 | PNL.T1 | 2005 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 907.7 | 7VMG.LS | 2022 |
| Học tốt lịch sử THCS 8: | 909 | 8CTM.HT | 2008 |
| Lịch sử 8: Sách giáo viên | 909 | 8NHC.LS | 2004 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở. T.2 | 909 | 8NTT.T2 | 2004 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra Lịch sử 8: 15 phút - 1 tiết - Học kì | 909 | 8TTTA.DK | 2016 |
Nguyễn Kiều Liên | Một thế kỷ văn minh nhân loại: | 909 | NKL.MT | 1999 |
| Tủ sách bách khoa tri thức về các nền văn minh: | 909 | QT.TS | 2017 |
| 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8: | 909 | TTTA.5C | 2007 |
Nguyễn Gia Phu | Lịch sử thế giới trung đại: | 909.07 | NGP.LS | 2014 |
Vũ Dương Ninh | Lịch sử thế giới cận đại: | 909.8 | VDN.LS | 2004 |
Vũ Dương Ninh | Lịch sử thế giới cận đại: | 909.8 | VDN.LS | 2014 |
Nguyễn Anh Thái | Lịch sử thế giới hiện đại 1917-1995: | 909.82 | NAT.LS | 2005 |
| Lịch sử thế giới hiện đại 1917-1995: | 909.82 | VNO.LS | 2014 |