Có tổng cộng: 180 tên tài liệu. | Các di tích lịch sử văn hóa tín ngưỡng nổi tiếng Việt Nam: | 959.7 | .CD | 2013 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6: Phiên bản mới nhất | 959.7 | 6TNT.BD | 2017 |
Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra lịch sử 6: 15 phút, 1 tiết và học kì | 959.7 | 6TTTA.DK | 2011 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 959.7 | 6VMG.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 959.7 | 6VMG.LS | 2024 |
Nguyễn Thị Phượng | Thiết kế bài giảng lịch sử 7: Trung học cơ sở | 959.7 | 7NTP.TK | 2007 |
Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8: | 959.7 | 8DCT.DH | 2013 |
Đoàn Công Tương | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9: | 959.7 | 9DCT.CH | 2005 |
Đoàn Công Tương | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | 9DCT.KT | 2005 |
| Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 9: | 959.7 | 9NTKH.HT | 2007 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở. T.2 | 959.7 | 9NTT.T2 | 2005 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở. T.2 | 959.7 | 9NTT.T2 | 2009 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | 9PNL.LS | 2020 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 959.7 | 9TTTA.HD | 2006 |
Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | 9TTTA.KT | 2006 |
| Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở. T.1 | 959.7 | BTH.T1 | 2012 |
Diệp Như Anh | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam: | 959.7 | DNA.NT | 2009 |
Hà, Văn Thư. | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam: | 959.7 | HVT.TT | 2016 |
Nghiêm Đình Vì | Giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ ngày nay: | 959.7 | NDV.GD | 2009 |
Nguyễn, Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại: | 959.7 | NHT.ST | 2024 |
Nguyễn Khắc Thuần | Tiến trình văn hoá Việt Nam từ khởi thuỷ đến thế kỉ XIX: | 959.7 | NKT.TT | 2007 |
Nguyễn Thị Kim Thành | Bảo tàng, di tích - Nơi khơi nguồn cảm hứng dạy và học lịch sử cho học sinh phổ thông: | 959.7 | NTKT. T | 2014 |
Nguyễn Văn Huyên | Văn minh Việt Nam: | 959.7 | NVH.VM | 2017 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | QC.CT | 2001 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | QC.CT | 2020 |
Vũ Kim Yến, Nguyễn Văn Dương | Chủ tịch Hồ Chí Minh và bản tuyên ngôn độc lập: | 959.7 | VKYN.CT | 2017 |
Nguyễn Bích Ngọc | Từ điển lịch sử Việt Nam: Dành cho học sinh | 959.7003 | NBN.TD | 2008 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 6: Trung học cơ sở | 959.70071 | 6NTT.TK | 2002 |
| Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | 7.LS | 2009 |
| Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | 7NCB.LS | 2013 |