Có tổng cộng: 23 tên tài liệu. | Tổng hợp kiến thức hóa học THCS 8: | 540 | 8NVT.TH | 2008 |
Thái Huỳnh Nga | Học tốt hóa học 8: | 540 | 8THN.HT | 2008 |
Ngô Thúy Nga | Hoá học nâng cao trung học cơ sở: | 540 | NTN.HH | 2004 |
Ngô Thúy Nga | Hoá học nâng cao trung học cơ sở: | 540 | NTN.HH | 2005 |
Shin Seung Hee | Toán và những con số kỳ diệu: Bí kíp nắm vững kiến thức Toán của siêu học sinh | 540 | SSH.VV | 2017 |
| Marie Curie - Nữ hoàng tia X: | 540.092 | TV.MC | 2017 |
Ngô Ngọc An | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới | 540.7 | 8NNA.HD | 2004 |
Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở. T.1 | 540.71 | 9CCG.T1 | 2005 |
Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở. T.2 | 540.71 | 9CCG.T2 | 2006 |
Lê Xuân Trọng | Hóa học 9: Sách giáo viên | 540.71 | 9LXT.HH | 2010 |
Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở: | 540.71 | CTT.MS | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn hoá học: | 540.71 | NHC.NV | 2007 |
Vũ Anh Tuấn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn hóa học. Q.2 | 540.71 | VAT.T2 | 2007 |
Ngô Ngọc An | Hóa học cơ bản và nâng cao 8: | 540.76 | 8NNA.HH | 2013 |
| Bài tập trắc nghiệm hoá học 8: | 540.76 | 8NXT.BT | 2007 |
| Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra hoá học 8: | 540.76 | 8TVB.KN | 2008 |
| Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra hoá học 9: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài | 540.76 | 9NHT.KN | 2009 |
| Tổng hợp kiến thức cơ bản hoá học THCS 9: | 540.76 | 9NHT.TH | 2008 |
| 150 câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập hoá học chọn lọc: Trung học cơ sở | 540.76 | DHV.1C | 2005 |
Ngô Ngọc An | Hoá học nâng cao trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi các lớp 8,9 | 540.76 | NNA.HH | 2005 |
Nguyễn Phước Hoà Tân | Cơ sở lí thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Hoá học: luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học | 540.76 | NPHT.CS | 2006 |
Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011 -2012 môn hóa học: | 540.76 | VAT.HD | 2012 |
Rasmus Hoài Nam | Marie Curie - Nhà nữ khoa học kiệt xuất: | 540.92 | RHN.MC | 2023 |