Có tổng cộng: 77 tên tài liệu.Bùi Minh Nhật | 10 vạn câu hỏi vì sao?: | 530 | 10BMN.1V | 2013 |
Hồng Minh | 10 vạn câu hỏi vì sao: | 530 | 10HM.1V | 2011 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể người: | 530 | 10TNV.1V | 2014 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật: | 530 | 10TNV.1V | 2014 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học quanh ta: | 530 | 10TNV.1V | 2014 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Các hiện tượng kỳ thú: | 530 | 10TNV.1V | 2017 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lý vui: Sách dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi | 530 | 10TNV.1V | 2019 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống muôn màu: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi | 530 | 10TNV.1V | 2022 |
| Để học tốt vật lí 8: | 530 | 8DTTQ.DH | 2016 |
Minh Châu | Giải bài tập vật lí 8: Sách giáo khoa và sách bài tập | 530 | 8MC.GB | 2014 |
| Bồi dưỡng vật lí 8: | 530 | 8THN.BD | 2014 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 9: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí | 530 | 9LTHD.BD | 2013 |
Vũ Quang | Vật lí 9: Sách giáo viên | 530 | 9VQ.VL | 2010 |
Vũ Quang | Vật lí 9: | 530 | 9VQ.VL | 2021 |
| 50 năm các công trình vật lý chọn lọc: | 530 | NBÂ.5N | 2007 |
Nguyễn Thanh Hải | Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khối lớp 8 | 530 | NTH.PP | 2004 |
| Wow! Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - Vật lý với cuộc sống: Dành cho trẻ em từ 6-16 tuổi | 530 | PB.WN | 2017 |
| Wow! Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - Khám phá những nguồn năng lượng: Dành cho trẻ em từ 6-16 tuổi | 530 | PB.WN | 2018 |
Tôn Nguyên Vĩ | Wow! Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - khám phá các loài chim: | 530 | TNV.WN | 2017 |
Yoo Hae Jeong | Chuyển động và năng lượng: Bí kíp nắm vững kiến thức Vật lí của siêu học sinh | 530 | YHJ.CD | 2019 |
Brooks, Michael | Những câu hỏi lớn - Vật lý: | 530.02 | BM.NC | 2019 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Vật li: Môn Vật lí. Q.1 | 530.071 | .TL | 2005 |
Lê Minh Hà | Thiết kế bài giảng vật lí 6: Trung học cơ sở | 530.071 | 6LMH.TK | 2015 |
Vũ Quang | Vật lí 6: Sách giáo viên | 530.071 | 6VQ.VL | 2005 |
Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 7: Trung học cơ sở | 530.071 | 7NMH.TK | 2012 |
Vũ Quang | Vật lí 7: Sách giáo viên | 530.071 | 7NPH.VL | 2010 |
Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 8: Trung học cơ sở | 530.071 | 8NMH.TK | 2004 |
| Vật lí 8: Sách giáo viên | 530.071 | 8TTHY.VL | 2004 |
Nguyễn Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng vật lí 9: Trung học cơ sở | 530.071 | 9NMH.TK | 2009 |
Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc: Môn Vật lí. Trần Đức Vượng | 530.071 | NHC.DM | 2012 |