Có tổng cộng: 64 tên tài liệu. | Bài tập toán 6: Sách bài tập. T.2 | 510.71 | 6BVN.B1 | 2021 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002. T.2 | 510.71 | 6HND.T2 | 2003 |
| Toán 6: Sách giáo viên | 510.71 | 6NSH.T6 | 2023 |
Trần Nam Dũng | Bài tập toán 6 tập 1: Sách bài tập. T.1 | 510.71 | 6TND.B1 | 2021 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 7TDC.T1 | 2015 |
Trần Nam Dũng | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7: . T.2 | 510.71 | 7VHB.N2 | 2003 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở. T.2 | 510.71 | 8HND.T2 | 2012 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | 8TDC.T1 | 2004 |
Phan Đức Chính | Toán 8: Sách giáo viên tập 1. T.1 | 510.71 | 8TT.T2 | 2015 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | 8TT.T2 | 2015 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 9HND.T1 | 2005 |
Nguyễn Hữu Thảo | Thiết kế bài dạy toán 9: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | 9NHT.T1 | 2005 |
Lê văn Hồng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán. Q.2 | 510.71 | LVH.T2 | 2007 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn toán: | 510.71 | NHC.NV | 2007 |
Phan Đức Chính | Toán 7 tập 2: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | PDC.T2 | 2015 |
| Hướng dẫn dạy học môn Toán trung học cơ sở theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018: | 510.71 | PXC.HD | 2021 |
Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | TT.MS | 2008 |
Tôn Thân | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Toán. Q.1 | 510.71 | TT.T1 | 2005 |
Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán: Năm học 2013 - 2014 | 510.712 | 10NND.ÔT | 2013 |
Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán: Năm học 2015-2016 | 510.712 | 10NND.ÔT | 2015 |
Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán: Năm học 2017-2018 | 510.712 | 10NND.ÔT | 2017 |
| Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6BVN.T2 | 2021 |
Trần Nam Dũng | Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6TND.T2 | 2021 |
| Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6: | 510.712 | 6VDT.TN | 2005 |
| Nâng cao và phát triển Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6VHB.N1 | 2021 |
| Nâng cao và phát triển Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6VHB.N2 | 2021 |
| Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7: | 510.712 | 7BVT.BT | 2015 |
| Bồi dưỡng toán 7: . T.2 | 510.712 | 7DHC.B2 | 2014 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 7LTA.T2 | 2023 |