Có tổng cộng: 32 tên tài liệu. | 333câu đố luyện trí thông minh: | 793.735 | .3D | 2013 |
| Tuyển tập câu đố luyện trí thông minh: | 793.735 | DA.TT | 2018 |
Duy Phi | 400 trăm câu đố luyện trí thông minh: | 793.735 | DP.4T | 2004 |
Hà Vượng | Đố vui luyện trí thông minh - Câu đố về đồ vật: | 793.735 | HV.DV | 2013 |
Nguyễn Bích Hằng | Câu đố luyện trí thông minh: | 793.735 | NBH.CD | 2013 |
| Cờ vua 196 thế hết cờ từ 4 nước trở lên: | 7941 | .CV | 200=10 |
| Cờ vua 332 thế hết cờ sau 3 nước đi: | 7941 | .CV | 2010 |
Hồ Bắc Sơn | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6HBS.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: | 796 | 7HDS.GD | 2023 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7LQH.GD | 2022 |
Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Bản mẫu | 796 | 7NT.GD | 2022 |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.2 | 796 | DMC.T2 | 2007 |
Vũ Ngọc Hải | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.1 | 796 | VNH.T1 | 2007 |
Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796.071 | 7NDQ.GD | 2022 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796.071 | 7THL.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6VTA.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6VTA.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6VTA.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 7: Bản in thử | 796.0712 | 7NTL.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796.0712 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796.0712 | 8NTH.GD | 2023 |
Đặng Ngọc Quang | Hướng dẫn dạy học môn Giáo dục thể chất Trung học cơ sở theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018: | 796.0712 | DNQ.HD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách đã được bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022: | 796.0712 | DQN.GD | 2022 |
| Thể dục 7: Sách giáo viên | 796.44 | 7VBH.TD | 2009 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796.44071 | 6TDL.TD | 2013 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 9: Sách giáo viên | 796.44071 | 9TDL.TD | 2007 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Mĩ thuât, Âm nhac, Thể dục: | 796.44071 | DL.MS | 2004 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn thể dục: | 796.44071 | NHC.NV | 2007 |
Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44071 | TDT.MS | 2008 |