|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Văn Hành | Từ điển từ láy tiếng Việt: | 495.9223 | HVH.TD | 1995 |
Nguyễn Bích Hằng | Từ điển từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | NBH.TD | 2013 |
Từ điển Việt - Lào: | 495.9223 | NNY.TD | 2011 | |
Ngọc Văn Thi | Từ điển Từ láy: Dành cho học sinh | 495.9223 | NVT.TD | 2016 |
Mai Bình | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.922312 | MB.TD | 2016 |